Characters remaining: 500/500
Translation

nhịn nhục

Academic
Friendly

Từ "nhịn nhục" trong tiếng Việt có nghĩachịu đựng một cách kiên nhẫn, không để cho cảm xúc tiêu cực hoặc sự khó chịu bộc lộ ra ngoài. Khi "nhịn nhục," người ta thường phải chấp nhận một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không công bằng, không phản kháng hay thể hiện sự bất mãn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mặc dù rất tức giận, nhưng ấy vẫn phải nhịn nhục để không làm mất hòa khí trong gia đình."
  2. Câu phức tạp: "Trong công việc, đôi khi bạn phải nhịn nhục trước những quyết định không công bằng của cấp trên, nhưng hãy giữ một tinh thần lạc quan tương lai sẽ tốt đẹp hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhịn nhục" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, dụ: "Để đạt được thành công, chúng ta cần nhịn nhục kiên trì vượt qua khó khăn."
  • Trong văn hóa, "nhịn nhục" cũng có thể thể hiện phẩm hạnh của con người, dụ: "Trong những lúc khó khăn, việc biết nhịn nhục một đức tính quý giá."
Phân biệt các biến thể:
  • Một số từ có nghĩa gần giống với "nhịn nhục" "chịu đựng," "kìm nén." Tuy nhiên, "chịu đựng" thường nhấn mạnh hơn về sự khó khăn người ta phải trải qua, trong khi "nhịn nhục" phần nhấn mạnh đến việc không để cảm xúc bộc lộ ra ngoài.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "chịu đựng," "kìm nén."
  • Từ liên quan: "nhẫn nại" (chịu đựng trong thời gian dài), "kiên nhẫn" (chờ đợi không mất bình tĩnh).
Ngữ cảnh sử dụng:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc nhịn nhục được coi một phẩm chất tốt, thể hiện sự kiên trì bền bỉ trong cuộc sống. Nhiều người tin rằng "nhịn nhục" sẽ giúp họ được kết quả tốt hơn trong tương lai.
  1. Đành chịu đựng : Nhịn nhục chờ ngày khá giả.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhịn nhục"